Có 1 kết quả:

豺狼 chái láng ㄔㄞˊ ㄌㄤˊ

1/1

chái láng ㄔㄞˊ ㄌㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) jackal and wolf
(2) ravenous wolf
(3) fig. evil person
(4) vicious tyrant