Có 1 kết quả:
豺狼 chái láng ㄔㄞˊ ㄌㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jackal and wolf
(2) ravenous wolf
(3) fig. evil person
(4) vicious tyrant
(2) ravenous wolf
(3) fig. evil person
(4) vicious tyrant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0